Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phù vân


[phù vân]
Drifting (floating) cloud.
ephemeral, transient thing.
Cửa phù vân
Transient wealth.



Drifting cloud.
(nghĩa bóng) Transient thing
Cửa phù vân Transient wealth


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.